Tranchess Giá

Tranchess Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CHESS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
binance

Binance

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
okx

OKX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bybit

Bybit

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
digifinex

DigiFinex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitrue

Bitrue

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bingx

BingX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitget

Bitget

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
deepcoin

Deepcoin

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitmart

BitMart

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
cointiger

CoinTiger

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
whitebit

WhiteBIT

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
lbank

LBank

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
btse

BTSE

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
gate-io

Gate.io

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
htx

HTX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
xt

XT.COM

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
upbit

Upbit

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
kucoin

KuCoin

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
mexc

MEXC

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
indoex

IndoEx

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
phemex

Phemex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitforex

BitForex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
latoken

LATOKEN

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bibox

Bibox

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bithumb

Bithumb

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
poloniex

Poloniex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
kraken

Kraken

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
p2b

P2B

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
dydx

dYdX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
citex

CITEX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitmex

BitMEX

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
stormgain

StormGain

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
coinsbit

Coinsbit

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
tidex

Tidex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
bitfinex

Bitfinex

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.1687
$0.1687
HK$1.3208
0.1573

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CHESS sang USD là 1 CHESS tương đương với $0.00004249 và mỗi USD có giá trị là 0.1687 Tranchess. Vốn hóa thị trường là $27.584m. Trong tuần qua, Tranchess đã giảm -8.30%, đạt mức cao nhất là $0.1840 và mức thấp là $0.1687. Trong tháng qua, Tranchess đã giảm -19.35%, đạt mức cao nhất là $0.2207 và mức thấp là $0.1687. Trong năm qua, Tranchess đã giảm -8.04%, với mức cao nhất là $0.3065 và thấp nhất là $0.1143. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million CHESS đã được giao dịch trên 88 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.